Công Ty
CMG ( HSX )
24 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,361,050 2,195,669 1,762,358
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,302,540 1,303,119 934,212
Tiền và các khoản tương đương tiền 124,827 87,680 78,178
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 241,116 238,980 48
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 47,520 40,371 64,109
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 69,047 101,501 107,422
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 86,221 96,350 31,117
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,532 23,971 2,788
Thuế GTGT được khấu trừ 56,768 34,623 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 920 3,306 2,913
Tài sản ngắn hạn khác - 34,451 25,417
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,058,510 892,551 828,145
Các khoản phải thu dài hạn 9,974 3,744 2,892
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 9,974 3,744 2,892
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 30,909 19,644 16,596
Tài sản cố định hữu hình 579,097 532,482 493,467
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 357,783 273,243 208,753
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 167,676 38,878 46,626
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,512 151,701 130,328
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 133,788 136,234 130,229
Chi phí trả trước dài hạn 133,788 136,234 130,229
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 388 450 610
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,361,050 2,195,669 1,762,358
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,181,257 1,098,170 1,035,282
Nợ ngắn hạn 1,096,861 938,147 836,514
Vay và nợ ngắn hạn 311,001 300,859 291,995
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,086 31,209 19,760
Phải trả công nhân viên 89,211 62,035 62,085
Chi phí phải trả 122,983 70,068 72,195
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 1,710 - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 84,396 160,023 198,768
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 3,392 1,388 -
Vay và nợ dài hạn 40,487 100,835 174,509
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,179,793 1,097,499 727,076
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 14,896 14,896 15,307
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -6,840 -6,840 -6,840
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 431 431 431
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 235,298 176,376 -15,299
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -344 7,626 491
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 272,758 262,589 239,217 59,068
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015