|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
2,361,050
|
2,195,669
|
1,762,358
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,302,540
|
1,303,119
|
934,212
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124,827
|
87,680
|
78,178
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
241,116
|
238,980
|
48
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
47,520
|
40,371
|
64,109
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
69,047
|
101,501
|
107,422
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
86,221
|
96,350
|
31,117
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,532
|
23,971
|
2,788
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
56,768
|
34,623
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
920
|
3,306
|
2,913
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
34,451
|
25,417
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,058,510
|
892,551
|
828,145
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
9,974
|
3,744
|
2,892
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
9,974
|
3,744
|
2,892
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
30,909
|
19,644
|
16,596
|
Tài sản cố định hữu hình
|
579,097
|
532,482
|
493,467
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
357,783
|
273,243
|
208,753
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
167,676
|
38,878
|
46,626
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
133,512
|
151,701
|
130,328
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
133,788
|
136,234
|
130,229
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
133,788
|
136,234
|
130,229
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
388
|
450
|
610
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
2,361,050
|
2,195,669
|
1,762,358
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,181,257
|
1,098,170
|
1,035,282
|
Nợ ngắn hạn
|
1,096,861
|
938,147
|
836,514
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
311,001
|
300,859
|
291,995
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,086
|
31,209
|
19,760
|
Phải trả công nhân viên
|
89,211
|
62,035
|
62,085
|
Chi phí phải trả
|
122,983
|
70,068
|
72,195
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
1,710
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
84,396
|
160,023
|
198,768
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
3,392
|
1,388
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
40,487
|
100,835
|
174,509
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,179,793
|
1,097,499
|
727,076
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
14,896
|
14,896
|
15,307
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-6,840
|
-6,840
|
-6,840
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
431
|
431
|
431
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
235,298
|
176,376
|
-15,299
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-344
|
7,626
|
491
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
272,758
|
262,589
|
239,217
|
59,068
|