|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
266,643
|
188,748
|
114,530
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
186,065
|
160,377
|
129,565
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,481
|
2,181
|
23,188
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-178
|
662
|
1,374
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-25,175
|
-18,259
|
-3,086
|
Chi phí lãi vay
|
26,598
|
25,971
|
35,375
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
286,912
|
253,270
|
255,980
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,554
|
-25,228
|
-118,207
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,116
|
-66,212
|
-12,179
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54,126
|
102,193
|
50,690
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,116
|
-27,188
|
-13,591
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-29,215
|
-25,233
|
-34,714
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,728
|
-12,621
|
-8,983
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-117,806
|
-367,412
|
-58,911
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-163,996
|
-140,432
|
-79,511
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18,486
|
9,568
|
11
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-162,338
|
-252,360
|
-1,629
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
164,102
|
13,427
|
16,995
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,056
|
-980
|
-1,900
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
2,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26,996
|
3,364
|
5,123
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-111,690
|
188,574
|
-73,444
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
253,651
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,272,200
|
1,691,818
|
1,221,221
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,322,407
|
-1,756,892
|
-1,294,665
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-61,484
|
-2
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
37,147
|
9,911
|
-17,825
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
87,680
|
78,178
|
95,797
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-409
|
207
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
143,491
|
124,827
|
87,680
|
78,178
|