2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 8,906,306 | 2,100,781 | 1,406,490 | 880,616 |
Giá vốn hàng bán | 7,818,767 | 1,850,836 | 1,062,153 | 691,232 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,087,538 | 249,946 | 344,337 | 189,384 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -9,303 | -11,971 |
Chi phí tài chính | - | - | 41,873 | 20,889 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 42,762 | 17,881 |
Chi phí bán hàng | 194,250 | 54,547 | 26,992 | 32,719 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 152,044 | 137,646 | 98,985 | 51,181 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 802,987 | 179,995 | 224,899 | 107,218 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -39,109 | -10,652 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,270,285 | 185,715 | 223,440 | 106,214 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 105,164 | 19,138 | 51,084 | 22,001 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 9,141 | -1,159 | -1,429 | -1,639 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,155,981 | 167,736 | 173,785 | 85,851 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 158,707 | -6,476 | 668 | 220 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 997,274 | 174,212 | 173,117 | 85,631 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 792 | 787 | 616 |