|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-329,811
|
733,380
|
-733,577
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
185,715
|
223,440
|
106,214
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
7,250
|
Các khoản dự phòng
|
-536
|
-3,161
|
-20
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
-287
|
-138
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-153,519
|
-8,077
|
-5,526
|
Chi phí lãi vay
|
65,056
|
42,762
|
17,881
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109,806
|
262,970
|
125,661
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-513,857
|
163,126
|
-891,316
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-63,162
|
-232,004
|
-121,322
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
280,606
|
599,820
|
258,395
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-51,916
|
-5,537
|
-1,762
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-65,056
|
-43,018
|
-74,678
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,233
|
-11,978
|
-28,555
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-733,747
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
160,341
|
-1,052,763
|
-311,847
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-84,194
|
-40,213
|
-290,858
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
425
|
321
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,881
|
-374,140
|
-5,110
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
123,100
|
1,020
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-25,628
|
-647,828
|
-186,405
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
165,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
153,519
|
8,077
|
5,526
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
211,170
|
58,536
|
1,128,011
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
1,072,877
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-335,073
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,043,726
|
1,336,811
|
1,279,683
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,827,218
|
-1,278,096
|
-1,224,522
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-179
|
-27
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
41,699
|
-260,847
|
82,586
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
211,493
|
472,340
|
389,732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
0
|
21
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
253,200
|
211,493
|
472,340
|