Công Ty
ASM ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 5,610,793 4,880,522 3,908,502
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,741,961 3,250,054 3,057,128
Tiền và các khoản tương đương tiền 253,200 211,493 472,340
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249,040 372,140 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 843,884 1,031,044
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 264,597 178,959 179,116
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,214,296 6,867 7,130
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,165,867 310 192
Thuế GTGT được khấu trừ 8,484 3,328 4,542
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,107 3,229 2,396
Tài sản ngắn hạn khác 36,839 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,868,832 1,630,468 851,374
Các khoản phải thu dài hạn - 2,262 848
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,262 848
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 4,226 7,699 5,681
Tài sản cố định hữu hình 181,549 163,386 111,250
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 105,459 95,995 42,517
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 43,479 43,528 30,477
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,399 51,599 51,698
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 5,110
Tài sản dài hạn khác - 48,931 18,552
Chi phí trả trước dài hạn - 48,931 18,552
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,124 8,518 1,637
Tài sản dài hạn khác - - 5,110
NGUỒN VỐN 5,610,793 4,880,522 3,908,502
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,769,288 2,235,949 1,472,344
Nợ ngắn hạn 2,138,667 1,692,139 933,396
Vay và nợ ngắn hạn 716,434 600,704 462,260
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 69,700 72,572 16,186
Phải trả công nhân viên 1,162 478 849
Chi phí phải trả 412 666 207
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 56,979
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 630,621 543,809 538,947
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 66 - 3,357
Vay và nợ dài hạn 612,814 527,392 528,161
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,841,505 2,644,574 2,436,158
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 45,104 45,104 45,056
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 240,370 302,083 145,065
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,836 11,780 10,441
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,016,205 65,364 39,337 11,926
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015