|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
5,610,793
|
4,880,522
|
3,908,502
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,741,961
|
3,250,054
|
3,057,128
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
253,200
|
211,493
|
472,340
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
249,040
|
372,140
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
843,884
|
1,031,044
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
264,597
|
178,959
|
179,116
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,214,296
|
6,867
|
7,130
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,165,867
|
310
|
192
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,484
|
3,328
|
4,542
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,107
|
3,229
|
2,396
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
36,839
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,868,832
|
1,630,468
|
851,374
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,262
|
848
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,262
|
848
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
4,226
|
7,699
|
5,681
|
Tài sản cố định hữu hình
|
181,549
|
163,386
|
111,250
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
105,459
|
95,995
|
42,517
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
43,479
|
43,528
|
30,477
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
98,399
|
51,599
|
51,698
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
5,110
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
48,931
|
18,552
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
48,931
|
18,552
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
13,124
|
8,518
|
1,637
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
5,110
|
NGUỒN VỐN
|
5,610,793
|
4,880,522
|
3,908,502
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,769,288
|
2,235,949
|
1,472,344
|
Nợ ngắn hạn
|
2,138,667
|
1,692,139
|
933,396
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
716,434
|
600,704
|
462,260
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
69,700
|
72,572
|
16,186
|
Phải trả công nhân viên
|
1,162
|
478
|
849
|
Chi phí phải trả
|
412
|
666
|
207
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
56,979
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
630,621
|
543,809
|
538,947
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
66
|
-
|
3,357
|
Vay và nợ dài hạn
|
612,814
|
527,392
|
528,161
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,841,505
|
2,644,574
|
2,436,158
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
45,104
|
45,104
|
45,056
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
240,370
|
302,083
|
145,065
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14,836
|
11,780
|
10,441
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,016,205
|
65,364
|
39,337
|
11,926
|