Công Ty
INN ( HNX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 978,153 882,745 762,977 627,524
  Giá vốn hàng bán 804,222 714,851 629,962 519,131
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 173,931 167,894 133,015 108,392
  Doanh thu hoạt động tài chính - -619 -429 -419
  Chi phí tài chính - 3,450 3,152 3,861
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 3,449 2,904 3,539
  Chi phí bán hàng 23,349 9,494 6,991 4,743
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,545 69,166 48,527 42,155
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 95,460 86,403 74,774 58,054
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,229
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 90,913 89,125 75,584 59,283
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 18,183 17,842 16,584 12,999
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 72,730 71,283 58,999 46,284
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 72,730 71,283 58,999 46,284
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 6,313 6,188 4,950 4,954
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015