2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 978,153 | 882,745 | 762,977 | 627,524 |
Giá vốn hàng bán | 804,222 | 714,851 | 629,962 | 519,131 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 173,931 | 167,894 | 133,015 | 108,392 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -619 | -429 | -419 |
Chi phí tài chính | - | 3,450 | 3,152 | 3,861 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,449 | 2,904 | 3,539 |
Chi phí bán hàng | 23,349 | 9,494 | 6,991 | 4,743 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 51,545 | 69,166 | 48,527 | 42,155 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 95,460 | 86,403 | 74,774 | 58,054 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,229 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 90,913 | 89,125 | 75,584 | 59,283 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 18,183 | 17,842 | 16,584 | 12,999 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 72,730 | 71,283 | 58,999 | 46,284 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 72,730 | 71,283 | 58,999 | 46,284 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,313 | 6,188 | 4,950 | 4,954 |