Công Ty
INN ( HNX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 554,368 491,379 397,805 341,105
TÀI SẢN NGẮN HẠN 327,331 242,912 248,937 177,667
Tiền và các khoản tương đương tiền 49,811 42,766 42,648 28,847
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 15,599 16,149 4,901
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 13,092 5,372 3,671 336
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 57,175 1,499 5,378 3,872
Chi phí trả trước ngắn hạn 57,175 114 1,460 1,077
Thuế GTGT được khấu trừ - 1,385 3,916 73
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 2 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,722
TÀI SẢN DÀI HẠN 227,036 248,467 148,868 163,438
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,718 2,844 2,709
Tài sản cố định hữu hình 219,035 94,171 105,629 158,811
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 364,194 302,898 247,576 182,494
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,684 147,811 41,506 1,688
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 6,485 1,733 2,938
Chi phí trả trước dài hạn - 6,485 1,733 2,938
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 554,368 491,379 397,805 341,105
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 206,468 189,619 139,784 117,414
Nợ ngắn hạn 202,468 172,619 139,784 112,414
Vay và nợ ngắn hạn 51,813 44,745 49,123 36,273
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 538
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,553 10,932 11,362 9,626
Phải trả công nhân viên 44,293 46,654 30,458 22,259
Chi phí phải trả 98 105 - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2,164
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,000 17,000 - 5,000
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 4,000 17,000 - 5,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 347,900 301,760 258,021 223,691
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 108,000
Thặng dư vốn cổ phần 14,861 14,861 14,861 14,861
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 44,515
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,823
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 73,117 84,979 66,221 49,492
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,486 13,378 9,847 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015