|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
132,370
|
145,880
|
94,698
|
55,563
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
61,296
|
61,095
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
44
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-103
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-981
|
-1,733
|
-826
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
4,342
|
3,449
|
2,904
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
155,570
|
151,979
|
145,429
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-80,978
|
-26,057
|
-47,286
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,847
|
1,983
|
-6,106
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
99,612
|
44,802
|
22,010
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-503
|
-3,406
|
823
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,327
|
-3,449
|
-2,904
|
-3,539
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,801
|
-17,906
|
-16,736
|
-13,391
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-69,727
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-97,697
|
-136,729
|
-67,363
|
-78,087
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-98,678
|
-138,575
|
-68,245
|
-78,680
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,300
|
619
|
380
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
981
|
546
|
264
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-27,627
|
-9,033
|
-13,637
|
19,199
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
27,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-32
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
231,972
|
200,617
|
189,546
|
232,955
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-237,905
|
-187,995
|
-181,697
|
-224,380
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,694
|
-21,656
|
-21,486
|
-16,376
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
7,045
|
117
|
13,699
|
-3,325
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
42,766
|
42,648
|
28,847
|
32,171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
103
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
49,811
|
42,766
|
42,648
|
28,847
|