2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 104,251 | 87,544 | 85,183 | 112,474 |
Giá vốn hàng bán | 51,559 | 59,748 | 55,158 | 64,852 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 52,692 | 27,796 | 30,026 | 47,622 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -6,703 | -6,191 | -7,509 |
Chi phí tài chính | - | 13,112 | 56 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 7 | - | - |
Chi phí bán hàng | 1,694 | 1,392 | 1,299 | 1,594 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,468 | 10,837 | 11,874 | 12,327 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 29,632 | 9,158 | 22,987 | 41,210 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 8,988 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 29,111 | 17,490 | 22,180 | 32,221 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,345 | 605 | 1,561 | 2,141 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 26,765 | 16,886 | 20,619 | 30,080 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,133 | 1,303 | 1,598 | 2,423 |