Công Ty
HGM ( HNX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 263,058 250,318 275,065 289,100
TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,804 133,503 132,390 161,448
Tiền và các khoản tương đương tiền 34,239 45,187 99,710 123,600
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,300 62,800 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 6,532
Trả trước cho người bán - 1,597 1,219 1,811
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,405 1,217 671 2,002
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,232 1,860 2,081 2,409
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,232 92 98 93
Thuế GTGT được khấu trừ - 1,680 1,983 1,948
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 88 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 368
TÀI SẢN DÀI HẠN 97,254 116,815 142,676 127,652
Các khoản phải thu dài hạn - 1,461 1,704 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,461 1,704 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 525 525 525
Tài sản cố định hữu hình 7,674 6,887 11,715 16,974
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 42,562 37,383 32,283 27,234
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 25,568 28,201 31,794 32,486
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,524 9,149 13,035 9,368
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 65,176
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,485
Tài sản dài hạn khác - 1,223 1,701 2,163
Chi phí trả trước dài hạn - 1,223 1,701 2,163
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,485
NGUỒN VỐN 263,058 250,318 275,065 289,100
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 51,707 38,219 72,071 60,688
Nợ ngắn hạn 38,260 24,572 57,738 34,566
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 5,022
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,438 16,867 20,454 1,561
Phải trả công nhân viên 2,857 2,431 2,635 3,118
Chi phí phải trả 330 293 291 115
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 23,820
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 13,447 13,647 14,333 26,121
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 15,209
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 13,438 13,638 13,856 10,912
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 211,351 212,099 202,994 228,412
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 126,000
Thặng dư vốn cổ phần 4,500 4,500 4,500 4,500
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -42,834 -42,834 -42,834 -18,102
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 99,479
Quỹ dự phòng tài chính - - - 4,707
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 15,556 16,304 7,198 10,724
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,119 2,968 1,477 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015