|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
263,058
|
250,318
|
275,065
|
289,100
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
165,804
|
133,503
|
132,390
|
161,448
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,239
|
45,187
|
99,710
|
123,600
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
106,300
|
62,800
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
6,532
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,597
|
1,219
|
1,811
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,405
|
1,217
|
671
|
2,002
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
4,232
|
1,860
|
2,081
|
2,409
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,232
|
92
|
98
|
93
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
1,680
|
1,983
|
1,948
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
88
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
368
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
97,254
|
116,815
|
142,676
|
127,652
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,461
|
1,704
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,461
|
1,704
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
525
|
525
|
525
|
Tài sản cố định hữu hình
|
7,674
|
6,887
|
11,715
|
16,974
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
42,562
|
37,383
|
32,283
|
27,234
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
25,568
|
28,201
|
31,794
|
32,486
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,524
|
9,149
|
13,035
|
9,368
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
65,176
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,485
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,223
|
1,701
|
2,163
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,223
|
1,701
|
2,163
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,485
|
NGUỒN VỐN
|
263,058
|
250,318
|
275,065
|
289,100
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
51,707
|
38,219
|
72,071
|
60,688
|
Nợ ngắn hạn
|
38,260
|
24,572
|
57,738
|
34,566
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
5,022
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
17,438
|
16,867
|
20,454
|
1,561
|
Phải trả công nhân viên
|
2,857
|
2,431
|
2,635
|
3,118
|
Chi phí phải trả
|
330
|
293
|
291
|
115
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
23,820
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
13,447
|
13,647
|
14,333
|
26,121
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
15,209
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
13,438
|
13,638
|
13,856
|
10,912
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
211,351
|
212,099
|
202,994
|
228,412
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
126,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-42,834
|
-42,834
|
-42,834
|
-18,102
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
99,479
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,707
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
15,556
|
16,304
|
7,198
|
10,724
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,119
|
2,968
|
1,477
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|