|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
45,186
|
23,145
|
17,115
|
15,524
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
29,111
|
17,490
|
22,180
|
32,221
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
7,812
|
Các khoản dự phòng
|
15,468
|
12,834
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
-223
|
-2,226
|
-294
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,564
|
197
|
-3,966
|
-6,458
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
7
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,840
|
38,997
|
25,411
|
33,281
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,755
|
4,098
|
706
|
2,509
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,994
|
4,334
|
-513
|
-12,539
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,617
|
-23,627
|
14,077
|
5,942
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
637
|
483
|
458
|
-3,356
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-7
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,011
|
-803
|
-1,835
|
-4,139
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-6,175
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-41,817
|
-60,372
|
-12,538
|
-20,733
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,342
|
-2,787
|
-409
|
-1,326
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
148
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-182,100
|
-62,800
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
138,600
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-17,935
|
-26,250
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,025
|
5,215
|
5,658
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,305
|
-17,520
|
-30,693
|
-61,203
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-24,732
|
-18,102
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
2,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-2,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,305
|
-17,520
|
-5,960
|
-43,101
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-10,936
|
-54,746
|
-26,116
|
-66,412
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
45,187
|
99,710
|
123,600
|
189,717
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
223
|
2,226
|
294
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,239
|
45,187
|
99,710
|
123,600
|