Công Ty
HGM ( HNX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 45,186 23,145 17,115 15,524
     Lợi nhuận trước thuế: 29,111 17,490 22,180 32,221
    Khấu hao tài sản cố định - - - 7,812
    Các khoản dự phòng 15,468 12,834 - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 12 -223 -2,226 -294
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -6,564 197 -3,966 -6,458
    Chi phí lãi vay - 7 - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,840 38,997 25,411 33,281
    Tăng, giảm các khoản phải thu -2,755 4,098 706 2,509
    Tăng, giảm hàng tồn kho 1,994 4,334 -513 -12,539
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,617 -23,627 14,077 5,942
    Tăng, giảm chi phí trả trước 637 483 458 -3,356
    Tiền lãi vay đã trả - -7 - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,011 -803 -1,835 -4,139
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -6,175
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -41,817 -60,372 -12,538 -20,733
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,342 -2,787 -409 -1,326
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 148 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -182,100 -62,800 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 138,600 - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -17,935 -26,250
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,025 5,215 5,658 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -14,305 -17,520 -30,693 -61,203
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -24,732 -18,102
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 2,000 - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -2,000 - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,305 -17,520 -5,960 -43,101
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -10,936 -54,746 -26,116 -66,412
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 45,187 99,710 123,600 189,717
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -12 223 2,226 294
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 34,239 45,187 99,710 123,600
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015