|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
1,322,238
|
1,183,683
|
1,130,769
|
1,079,625
|
Giá vốn hàng bán
|
1,214,208
|
1,033,203
|
981,792
|
968,150
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
108,030
|
150,480
|
148,978
|
111,475
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-1,687
|
-330
|
-449
|
Chi phí tài chính
|
-
|
27,704
|
28,950
|
24,790
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
27,045
|
24,989
|
23,090
|
Chi phí bán hàng
|
27,524
|
22,810
|
30,488
|
28,459
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60,778
|
32,580
|
33,340
|
27,236
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
-13,276
|
69,072
|
56,530
|
31,439
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
1,871
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
-36,899
|
67,684
|
77,445
|
29,568
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
20,912
|
14,616
|
17,495
|
6,779
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-2,529
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-55,282
|
53,069
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-493
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-54,790
|
53,069
|
59,950
|
22,789
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-2,019
|
2,011
|
3,438
|
1,673
|