|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-41,422
|
51,561
|
91,399
|
13,830
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-36,899
|
67,684
|
77,445
|
29,568
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
29,194
|
Các khoản dự phòng
|
-931
|
-341
|
264
|
1,588
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-333
|
-235
|
-22,111
|
1,182
|
Chi phí lãi vay
|
34,316
|
27,045
|
24,989
|
23,090
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,339
|
136,161
|
117,186
|
84,622
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-278,380
|
-43,247
|
53,427
|
-66,647
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13,656
|
-43,546
|
8,100
|
9,158
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
229,704
|
45,823
|
-48,742
|
16,557
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,596
|
-2,123
|
-1,515
|
3,148
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-34,642
|
-27,128
|
-25,012
|
-22,870
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,960
|
-13,529
|
-10,992
|
-9,029
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,108
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-242,165
|
-227,497
|
-87,829
|
-124,770
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-243,436
|
-263,061
|
-101,446
|
-125,189
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,220
|
35,490
|
13,569
|
273
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
74
|
47
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
239,589
|
212,670
|
3,814
|
115,492
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
37,500
|
70,692
|
-
|
27,657
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,250,778
|
1,016,857
|
978,785
|
949,594
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-998,367
|
-869,978
|
-974,970
|
-850,314
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45,573
|
-249
|
-
|
-11,445
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-43,998
|
36,734
|
7,384
|
4,551
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
54,609
|
17,875
|
10,491
|
5,940
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,612
|
54,609
|
17,875
|
10,491
|