|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,559,096
|
1,077,477
|
765,761
|
745,913
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
795,902
|
523,913
|
392,762
|
429,422
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,612
|
54,609
|
17,875
|
10,491
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
126,831
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
51,399
|
15,212
|
53,251
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
181,879
|
3,872
|
898
|
16,411
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
2,805
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-2,805
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
59,556
|
14,806
|
4,241
|
5,635
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
47,337
|
4,060
|
2,124
|
1,362
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
11,550
|
10,460
|
1,838
|
2,597
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
669
|
286
|
278
|
716
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
960
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
763,194
|
553,564
|
372,999
|
316,491
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,247
|
-
|
602
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,247
|
-
|
602
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
14,285
|
12,982
|
10,418
|
Tài sản cố định hữu hình
|
274,491
|
273,774
|
284,033
|
232,619
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
344,436
|
301,239
|
270,560
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
158,734
|
161,969
|
21,521
|
6,650
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
321,611
|
113,940
|
64,999
|
67,212
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,447
|
1,259
|
507
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,447
|
1,259
|
507
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,978
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,559,096
|
1,077,477
|
765,761
|
745,913
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,024,703
|
651,221
|
463,418
|
501,241
|
Nợ ngắn hạn
|
727,311
|
530,811
|
370,621
|
438,756
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
472,241
|
399,471
|
284,857
|
311,956
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
79,908
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
46,648
|
13,483
|
12,464
|
6,411
|
Phải trả công nhân viên
|
5,077
|
7,383
|
16,676
|
12,133
|
Chi phí phải trả
|
10,479
|
917
|
13,510
|
8,111
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,754
|
6,592
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
297,391
|
120,410
|
92,797
|
62,485
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
602
|
Vay và nợ dài hạn
|
296,942
|
120,410
|
92,797
|
61,883
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
534,394
|
426,256
|
302,343
|
244,672
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
156,921
|
142,657
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
25,639
|
25,639
|
24,512
|
24,512
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
69,230
|
107,470
|
59,952
|
22,789
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,542
|
2,446
|
3,447
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
86,316
|
-
|
-
|
-
|