2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 933,737 | 909,054 | 960,263 | 993,283 |
Giá vốn hàng bán | 784,454 | 727,811 | 773,932 | 801,695 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 149,283 | 181,243 | 186,330 | 191,588 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,997 | -1,946 | -1,013 |
Chi phí tài chính | - | 13,074 | 9,950 | 14,586 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 9,282 | 4,994 | 8,418 |
Chi phí bán hàng | 37,936 | 33,637 | 20,156 | 34,610 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 66,983 | 55,655 | 62,216 | 55,928 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 34,246 | 80,874 | 95,954 | 87,476 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 43,242 | 82,841 | 95,587 | 88,155 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,998 | 16,568 | 21,129 | 19,496 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 34,243 | 66,273 | 74,458 | 68,659 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,123 | 2,163 | 2,423 | 3,425 |