|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
18,114
|
221,241
|
80,250
|
104,163
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
43,242
|
82,841
|
95,587
|
88,155
|
Khấu hao tài sản cố định
|
23,639
|
23,070
|
22,833
|
28,380
|
Các khoản dự phòng
|
667
|
804
|
-148
|
1,147
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
256
|
-5
|
298
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,664
|
-3,174
|
-1,540
|
-965
|
Chi phí lãi vay
|
7,845
|
9,282
|
4,994
|
8,418
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,733
|
113,078
|
127,721
|
125,433
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
619
|
-11,583
|
-27,844
|
-6,809
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36,020
|
25,215
|
19,127
|
3,800
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,574
|
133,056
|
-6,575
|
16,562
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,394
|
-3,807
|
-1,630
|
-1,619
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,797
|
-9,586
|
-4,693
|
-8,520
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,089
|
-16,761
|
-20,350
|
-21,496
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-127,161
|
-204,382
|
-10,137
|
-1,268
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,822
|
-181,556
|
-11,677
|
-2,342
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,455
|
1,508
|
-
|
206
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-104,000
|
-26,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,205
|
1,666
|
1,540
|
868
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
105,172
|
-11,572
|
-87,232
|
-86,710
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-9
|
-7
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
382,733
|
361,369
|
183,705
|
360,056
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232,986
|
-319,703
|
-207,913
|
-410,482
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,564
|
-41,902
|
-57,308
|
-36,284
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,876
|
5,287
|
-17,119
|
16,184
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
46,572
|
41,284
|
58,403
|
42,218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
1
|
1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
42,696
|
46,572
|
41,284
|
58,403
|