Công Ty
SRC ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 857,495 724,257 536,067 521,146
TÀI SẢN NGẮN HẠN 436,748 402,657 411,150 419,038
Tiền và các khoản tương đương tiền 42,696 46,572 41,284 58,403
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 5,429 592 5,826
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,944 4,718 26,413 6,212
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 17,031 18,396 2,828 468
Chi phí trả trước ngắn hạn 937 - - 126
Thuế GTGT được khấu trừ 16,018 17,832 1 325
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 76 564 2,827 17
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 420,747 321,600 124,917 102,108
Các khoản phải thu dài hạn - 1,101 1,360 853
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,101 1,360 853
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 701 752 686
Tài sản cố định hữu hình 98,825 95,822 108,165 87,643
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 557,535 540,618 531,541 508,708
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,616 3,616 3,616 3,616
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,068 8,901 442 16
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 180,121 4,899 3,143
Chi phí trả trước dài hạn - 180,121 4,899 3,143
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 857,495 724,257 536,067 521,146
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 514,256 380,073 203,663 199,668
Nợ ngắn hạn 221,914 181,347 165,768 188,315
Vay và nợ ngắn hạn 130,563 91,257 72,974 90,739
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,573 6,849 5,180 5,628
Phải trả công nhân viên 13,612 18,584 36,005 32,752
Chi phí phải trả 455 669 788 14,450
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2,349
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 292,343 198,727 37,896 11,354
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 6,000 13,000 13,000 7,000
Vay và nợ dài hạn 142,843 42,227 24,896 4,354
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 343,238 344,183 332,403 321,477
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -24 -24 -15 -8
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,343 24,076 54,356 87,740
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,515 14,733 6,690 6,072
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015