2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 156,573 | 144,383 | 129,105 | 135,286 |
Giá vốn hàng bán | 132,461 | 127,081 | 108,868 | 117,701 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 24,112 | 17,302 | 20,237 | 17,585 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,542 | -1,930 |
Chi phí tài chính | - | - | 534 | 738 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 156 | 265 |
Chi phí bán hàng | 7,152 | 5,073 | 4,282 | 3,400 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,790 | 10,033 | 13,056 | 10,592 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,585 | 6,663 | 6,689 | 6,124 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -1,781 | -1,340 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 8,090 | 6,960 | 6,501 | 6,278 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 967 | 105 | 705 | 267 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 7,123 | 6,855 | 5,796 | 6,011 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,123 | 6,855 | 5,796 | 6,011 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,195 | 1,010 | 1,048 |