|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
14,630
|
22,036
|
19,371
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
6,960
|
6,501
|
6,278
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
97
|
26
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
19
|
16
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,707
|
-4,134
|
-3,064
|
Chi phí lãi vay
|
72
|
156
|
265
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,602
|
14,644
|
14,777
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-275
|
3,255
|
-627
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,442
|
9,086
|
9,163
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,925
|
-4,033
|
1,384
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,267
|
-119
|
-4,711
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-72
|
-156
|
-265
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-482
|
-640
|
-350
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-10,951
|
-18,196
|
-13,616
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,233
|
-10,007
|
-3,310
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
88
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,500
|
-28,400
|
-12,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,700
|
15,200
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
2,923
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,079
|
2,000
|
2,194
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
219
|
-15,140
|
6,038
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,688
|
7,491
|
46,697
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,469
|
-19,210
|
-40,659
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-3,421
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,898
|
-11,299
|
11,793
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
32,386
|
43,685
|
31,880
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
1
|
12
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
32,388
|
36,284
|
32,386
|
43,685
|