Công Ty
ALT ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 221,229 224,604 235,192
TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,143 112,730 122,835
Tiền và các khoản tương đương tiền 36,284 32,386 43,685
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,500 21,700 9,500
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 893 6,034
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,264 466 348
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,093 858 817
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,093 858 596
Thuế GTGT được khấu trừ - - 178
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 0 44
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 107,087 111,874 112,358
Các khoản phải thu dài hạn 2,581 86 86
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 2,581 86 86
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 62 2,117 1,474
Tài sản cố định hữu hình 36,811 41,759 42,949
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 82,405 102,951 99,061
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 4,619 4,966
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,624 2,403 1,066
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 15,887 16,030
Chi phí trả trước dài hạn - 15,887 16,030
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 221,229 224,604 235,192
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 13,098 18,893 31,554
Nợ ngắn hạn 11,481 18,893 24,454
Vay và nợ ngắn hạn 3,818 3,599 8,218
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,559 1,744 1,058
Phải trả công nhân viên 1,889 2,941 1,895
Chi phí phải trả - - 66
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,917
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,617 - 7,100
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 1,617 - 7,100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 208,131 205,711 203,638
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 137,662 137,662 137,662
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -11,667 -11,667 -11,667
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,026 14,091 12,299
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 958 63 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015