Công Ty
NAG ( HNX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 502,683 386,150 326,297 278,968
  Giá vốn hàng bán 402,449 319,553 286,113 241,741
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 100,235 66,597 40,184 37,227
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,029 -1,623 -540
  Chi phí tài chính - 7,678 8,380 8,375
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 7,388 6,978 7,944
  Chi phí bán hàng 56,107 25,476 14,048 3,865
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,201 22,721 13,046 12,912
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 14,920 14,309 6,329 12,614
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -6,777
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -1,558 4 3
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 20,378 15,493 14,178 19,387
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,408 4,231 3,672 4,081
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -65 -301 -62 77
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 16,036 11,563 10,568 15,230
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 389 241 42 29
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 15,647 11,322 10,526 15,201
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,054 762 709 1,024
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015