|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
360,803
|
341,710
|
283,646
|
274,705
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
312,163
|
299,866
|
255,575
|
244,796
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,836
|
8,546
|
7,402
|
3,862
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
827
|
280
|
1,254
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
80,125
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
49,650
|
15,589
|
17,476
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,287
|
3,162
|
28,060
|
39,724
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
39,045
|
3,736
|
1,455
|
21,966
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37,277
|
698
|
1,279
|
171
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,559
|
2,863
|
176
|
1,458
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
209
|
175
|
0
|
208
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
20,128
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
48,641
|
41,844
|
28,071
|
29,909
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
427
|
614
|
231
|
231
|
Tài sản cố định hữu hình
|
22,384
|
22,275
|
23,052
|
25,169
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
76,090
|
72,178
|
68,003
|
63,108
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
4,615
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
4,171
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,497
|
807
|
569
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,497
|
807
|
569
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
411
|
346
|
45
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
360,803
|
341,710
|
283,646
|
274,705
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
171,745
|
160,511
|
117,959
|
119,587
|
Nợ ngắn hạn
|
169,330
|
159,886
|
116,929
|
116,138
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
142,349
|
118,745
|
79,606
|
77,029
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
20,070
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
4,335
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,871
|
9,420
|
11,552
|
13,786
|
Phải trả công nhân viên
|
2,933
|
1,525
|
1,259
|
613
|
Chi phí phải trả
|
4,784
|
681
|
465
|
138
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
198
|
109
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,414
|
625
|
1,030
|
3,449
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,414
|
625
|
1,013
|
200
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
17
|
3,231
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
189,059
|
181,199
|
165,687
|
152,246
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
148,496
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
5,672
|
5,672
|
5,672
|
5,672
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-0
|
-0
|
-0
|
-0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
2,956
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
545
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
19,141
|
13,222
|
5,103
|
-5,423
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
58
|
58
|
58
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
11,197
|
10,308
|
2,915
|
2,872
|