Công Ty
NAG ( HNX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -6,985 -46,064 -8,741 6,712
     Lợi nhuận trước thuế: 20,378 15,493 14,178 19,387
    Khấu hao tài sản cố định 4,283 4,233 4,895 6,958
    Các khoản dự phòng -5,513 7,310 -401 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 44 31 103
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -862 -1,584 -1,621 -508
    Chi phí lãi vay 10,777 7,388 6,978 7,944
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,066 32,884 24,061 33,884
    Tăng, giảm các khoản phải thu -1,835 -23,412 3,077 -13,258
    Tăng, giảm hàng tồn kho -5,335 -53,738 -20,458 7,537
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9,348 8,789 -2,057 -15,555
    Tăng, giảm chi phí trả trước -547 -110 -1,345 -489
    Tiền lãi vay đã trả -10,742 -7,300 -6,962 -8,018
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,244 -3,177 -5,056 -50
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -203,519 2,660
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -6,538 11,597 8,894 -6,118
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,881 -4,082 -3,034 -2,722
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 206 - - 255
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -51,090 -32,307 -49,790 -26,554
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 53,097 38,733 55,074 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -1,538 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 9,050 4,950 22,792
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,131 1,742 1,693 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 16,814 35,610 3,389 324
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 343,115 305,079 220,905 216,130
     Tiền chi trả nợ gốc vay -317,722 -266,328 -217,515 -215,616
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,580 -3,141 - -190
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 3,290 1,144 3,541 919
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 8,546 7,402 3,862 2,943
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 0 -2 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 11,836 8,546 7,402 3,862
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015