2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 5,428 | 11,415 | 6,087 | 8,874 |
Giá vốn hàng bán | - | 16,320 | 1,492 | 3,684 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | -4,905 | 4,594 | 5,190 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -508 | -464 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,143 | 4,135 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,143 | 4,135 |
Chi phí bán hàng | - | 1,579 | 2,757 | 2,623 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 4,889 | 2,952 | 3,116 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -14,102 | -4,751 | -4,219 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 8,418 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -9,568 | -17,953 | -6,266 | -12,638 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | -1,163 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -9,568 | -17,953 | -6,266 | -11,475 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 5 | -11 | -22 | -20 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -9,573 | -17,941 | -6,244 | -11,455 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -926 | -1,736 | -604 | -1,108 |