Công Ty
VNI ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Viên Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 263,634 278,539 240,546
TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,028 24,513 235,710
Tiền và các khoản tương đương tiền 257 199 95
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 2,880 2,880
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 820
Trả trước cho người bán 2,544 3,515 2,045
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,536 3,489 2,633
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 591 447 1,487
Chi phí trả trước ngắn hạn 149 41 270
Thuế GTGT được khấu trừ 358 323 348
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 83 83 83
Tài sản ngắn hạn khác - - 786
TÀI SẢN DÀI HẠN 255,606 254,026 4,836
Các khoản phải thu dài hạn 29 29 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 29 29 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 23 - -
Tài sản cố định hữu hình 1,319 2,823 4,316
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,679 6,175 4,682
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,429 91,429 -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 50
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 162,774 159,610 35
Tài sản dài hạn khác - 79 430
Chi phí trả trước dài hạn - 79 430
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6 6 6
Tài sản dài hạn khác 162,774 159,610 35
NGUỒN VỐN 263,634 278,539 240,546
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 202,495 199,415 155,156
Nợ ngắn hạn 101,782 97,290 60,317
Vay và nợ ngắn hạn 52,757 47,013 45,256
Phải trả người bán - - 410
Người mua trả tiền trước - - 38
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,337 29,873 4,739
Phải trả công nhân viên 825 290 193
Chi phí phải trả 19,501 591 849
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 8,815
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 100,714 102,125 94,839
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 92,730 91,669 83,912
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 61,139 79,124 85,250
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 105,600
Thặng dư vốn cổ phần 3,402 3,402 3,402
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -5,030 -5,030 -5,030
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -42,908 -24,967 -18,723
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 17 17 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 75 118 140
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015