|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,445
|
-6,883
|
-12,290
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-17,953
|
-6,266
|
-12,638
|
Khấu hao tài sản cố định
|
1,505
|
1,492
|
1,498
|
Các khoản dự phòng
|
2,905
|
174
|
363
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-467
|
-508
|
-464
|
Chi phí lãi vay
|
3,164
|
4,143
|
4,135
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10,845
|
-965
|
-7,106
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
165
|
-1,213
|
1,326
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,416
|
-26,873
|
-2,329
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,687
|
27,585
|
6,331
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-29
|
579
|
400
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-949
|
-5,996
|
-9,618
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,293
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
434
|
85
|
49
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
434
|
85
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,821
|
6,902
|
11,936
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,187
|
7,981
|
17,420
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,008
|
-1,079
|
-5,484
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
58
|
104
|
-304
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
199
|
95
|
399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
257
|
199
|
95
|