Công Ty
VNT ( HNX )
38 ()
  -  Công ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 898,273 680,832 779,015 702,619
  Giá vốn hàng bán 867,681 616,376 714,918 648,147
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 30,592 64,456 64,096 54,472
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,743 -6,583 -10,183
  Chi phí tài chính - 11,801 6,899 1,431
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 9,938 3,431 -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,606 30,660 27,938 23,824
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 35,149 25,738 35,842 39,401
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 582
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 35,533 27,075 36,645 38,819
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,408 5,176 7,737 10,335
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - 28,484
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 28,126 21,899 28,908 28,484
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,803 2,182 3,465 5,258
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015