2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 898,273 | 680,832 | 779,015 | 702,619 |
Giá vốn hàng bán | 867,681 | 616,376 | 714,918 | 648,147 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 30,592 | 64,456 | 64,096 | 54,472 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,743 | -6,583 | -10,183 |
Chi phí tài chính | - | 11,801 | 6,899 | 1,431 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 9,938 | 3,431 | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 40,606 | 30,660 | 27,938 | 23,824 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 35,149 | 25,738 | 35,842 | 39,401 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 582 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 35,533 | 27,075 | 36,645 | 38,819 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,408 | 5,176 | 7,737 | 10,335 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | 28,484 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28,126 | 21,899 | 28,908 | 28,484 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,803 | 2,182 | 3,465 | 5,258 |