Công Ty
VNT ( HNX )
38 ()
  -  Công ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 712,147 488,640 359,868 273,891
TÀI SẢN NGẮN HẠN 497,815 424,720 291,331 206,168
Tiền và các khoản tương đương tiền 28,675 33,627 13,045 80,039
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,525 9,525 9,525 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 87,066
Trả trước cho người bán - 6,160 8,417 7,570
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 279,593 277,159 172,908 1,022
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,976 78 662 32,547
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,915 - - 221
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 324
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,061 78 662 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 32,002
TÀI SẢN DÀI HẠN 214,332 63,920 68,537 67,723
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 799 1,574 1,542 1,542
Tài sản cố định hữu hình 55,813 60,259 51,310 48,949
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 50,046 41,982 34,515 26,859
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,409 1,650 1,866 1,675
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69 1,292 14,419 2,777
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 9,525
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 3,870
Tài sản dài hạn khác - 720 942 927
Chi phí trả trước dài hạn - 720 942 927
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 3,870
NGUỒN VỐN 712,147 488,640 359,868 273,891
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 561,016 355,431 226,829 155,176
Nợ ngắn hạn 488,844 283,344 226,829 155,176
Vay và nợ ngắn hạn 308,926 134,156 87,356 -
Phải trả người bán - - - 130,856
Người mua trả tiền trước - - - 10,037
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,035 3,831 3,983 5,300
Phải trả công nhân viên 1 489 2,833 4,284
Chi phí phải trả 3,111 1,361 566 714
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 3,985
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 72,172 72,087 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 71,736 71,414 - -
Vay và nợ dài hạn 435 673 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 151,131 133,209 133,039 118,715
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 54,720
Thặng dư vốn cổ phần 2,379 2,379 2,379 1,029
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -817 -817 -817 -817
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,900
Quỹ dự phòng tài chính - - - 500
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 44,730 27,808 29,224 48,382
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015