|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
712,147
|
488,640
|
359,868
|
273,891
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
497,815
|
424,720
|
291,331
|
206,168
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,675
|
33,627
|
13,045
|
80,039
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,525
|
9,525
|
9,525
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
87,066
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
6,160
|
8,417
|
7,570
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
279,593
|
277,159
|
172,908
|
1,022
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
8,976
|
78
|
662
|
32,547
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,915
|
-
|
-
|
221
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
324
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,061
|
78
|
662
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
32,002
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
214,332
|
63,920
|
68,537
|
67,723
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
799
|
1,574
|
1,542
|
1,542
|
Tài sản cố định hữu hình
|
55,813
|
60,259
|
51,310
|
48,949
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
50,046
|
41,982
|
34,515
|
26,859
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,409
|
1,650
|
1,866
|
1,675
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
69
|
1,292
|
14,419
|
2,777
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9,525
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
3,870
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
720
|
942
|
927
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
720
|
942
|
927
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,870
|
NGUỒN VỐN
|
712,147
|
488,640
|
359,868
|
273,891
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
561,016
|
355,431
|
226,829
|
155,176
|
Nợ ngắn hạn
|
488,844
|
283,344
|
226,829
|
155,176
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
308,926
|
134,156
|
87,356
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
130,856
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
10,037
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,035
|
3,831
|
3,983
|
5,300
|
Phải trả công nhân viên
|
1
|
489
|
2,833
|
4,284
|
Chi phí phải trả
|
3,111
|
1,361
|
566
|
714
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
3,985
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
72,172
|
72,087
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
71,736
|
71,414
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
435
|
673
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
151,131
|
133,209
|
133,039
|
118,715
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
54,720
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,379
|
2,379
|
2,379
|
1,029
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
8,900
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
500
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
44,730
|
27,808
|
29,224
|
48,382
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|