2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,806,660 | 3,248,594 | 3,078,834 | 2,876,721 |
Giá vốn hàng bán | 3,411,980 | 2,976,101 | 2,840,943 | 2,604,870 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 394,680 | 272,493 | 237,891 | 271,851 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -17,433 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 48,460 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 15,848 |
Chi phí bán hàng | 101,364 | 86,736 | 71,975 | 84,638 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 76,602 | 44,954 | 46,520 | 60,631 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 193,671 | 125,331 | 108,453 | 95,555 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 194,027 | 124,892 | 108,522 | 104,654 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 15,516 | 2,681 | 5,793 | 6,539 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -1,985 | -109 | -35 | 752 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 180,496 | 122,321 | 102,764 | 97,363 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,296 | - | 3,967 |