|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-119,253
|
22,523
|
179,564
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
124,892
|
108,522
|
104,654
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,135
|
594
|
-8,068
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,754
|
5,593
|
5,623
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-11,214
|
-10,384
|
-11,761
|
Chi phí lãi vay
|
29,898
|
21,280
|
15,848
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
194,808
|
171,097
|
139,739
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,683
|
-20,738
|
-15,426
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-270,324
|
-35,456
|
90,217
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,715
|
-54,605
|
20,837
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,365
|
2,944
|
-18,598
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-29,919
|
-20,902
|
-15,835
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,449
|
-5,080
|
-10,788
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-52,249
|
-6,387
|
-144,551
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75,889
|
-110,184
|
-97,471
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,296
|
-
|
2,545
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-82,285
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
21,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,345
|
11,512
|
11,660
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
41,007
|
-14,488
|
46,766
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
89,622
|
99,596
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
2,563,173
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-2,386,407
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-144,000
|
-54,000
|
-130,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-130,494
|
1,647
|
81,779
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
193,460
|
193,460
|
240,983
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-886
|
1,600
|
-80
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
26,594
|
62,079
|
193,460
|
322,682
|