Công Ty
FMC ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,705,769 1,538,256 1,343,959
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,384,650 1,237,868 1,091,370
Tiền và các khoản tương đương tiền 62,079 193,460 322,682
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 10,000 92,285
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - - 8,677
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 14,485 15,718 15,959
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 84,112 39,253 26,579
Chi phí trả trước ngắn hạn 57,979 16,524 5,251
Thuế GTGT được khấu trừ 26,122 22,205 18,699
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 11 525 2,628
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 321,119 300,388 252,589
Các khoản phải thu dài hạn - 368 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 368 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 7,531 12,823 12,652
Tài sản cố định hữu hình 283,081 227,849 215,323
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 337,589 289,904 256,482
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 2,410 2,412 2,357
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,438 33,111 139
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 36,194 33,747
Chi phí trả trước dài hạn - 36,194 33,747
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 564 455 623
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,705,769 1,538,256 1,343,959
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,150,530 1,037,525 998,927
Nợ ngắn hạn 1,143,230 1,030,979 992,657
Vay và nợ ngắn hạn 999,106 903,181 866,750
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,833 3,834 4,799
Phải trả công nhân viên 31,270 26,121 50,762
Chi phí phải trả 14,044 14,114 5,291
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 5,294
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 7,300 6,546 6,270
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 530
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 6,570 6,016 5,740
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 555,239 500,731 345,032
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 70,562 70,940 71,344
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 94,677 129,791 73,688
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 949 4,281 1,118
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015