Công Ty
UNI ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Viễn Liên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 16,139 33,843 76,668 26,578
  Giá vốn hàng bán 12,813 28,905 59,677 22,805
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 3,325 4,938 16,991 3,774
  Doanh thu hoạt động tài chính - -41 -4,099 -1,753
  Chi phí tài chính - 179 273 898
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 178 271 897
  Chi phí bán hàng 876 1,082 1,056 1,262
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 807 2,873 2,541 2,280
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 1,170 845 17,220 1,086
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 163
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 1,144 836 17,227 923
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 225 183 3,459 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 919 652 13,767 923
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 60 44 971 65
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015