Công Ty
UNI ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Viễn Liên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 172,922 167,452 165,347 177,046
TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,556 45,136 49,738 76,641
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,004 1,143 10,619 3,095
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300 300 300 445
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 5,842
Trả trước cho người bán - 7,300 9,067 800
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,771 22,438 17,846 18,108
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 16,773 - - 4,880
Chi phí trả trước ngắn hạn 16,644 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 129 - - 2,041
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 - - 2
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,836
TÀI SẢN DÀI HẠN 127,365 122,316 115,610 100,405
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,050 1,050 1,050 1,208
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,143 92,956 86,429 82,670
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 17,735
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 11,446 11,446 11,446 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 11,446 11,446 11,446 -
NGUỒN VỐN 172,922 167,452 165,347 177,046
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 14,214 9,663 8,210 33,677
Nợ ngắn hạn 14,114 9,563 8,110 33,577
Vay và nợ ngắn hạn 8,800 2,000 - 10,600
Phải trả người bán - - - 19,267
Người mua trả tiền trước - - - 796
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 288 421 4,414 4
Phải trả công nhân viên 316 2,170 90 236
Chi phí phải trả - 42 974 1,491
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 503 526
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 100 100 100 100
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 100 100
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 158,708 157,789 157,137 143,369
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 144,845
Thặng dư vốn cổ phần - - 5,015 5,015
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,233 -2,233 -2,233 -2,233
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 95
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,670 3,751 9,415 -4,352
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015