|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-773
|
-4,981
|
17,777
|
2,600
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,144
|
836
|
17,227
|
923
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
138
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-21
|
-41
|
-4,108
|
-1,775
|
Chi phí lãi vay
|
355
|
178
|
271
|
897
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,616
|
972
|
13,390
|
45
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,324
|
-6,582
|
-4,863
|
1,973
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,765
|
1,532
|
27,842
|
2,206
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,291
|
3,658
|
-17,108
|
-699
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-355
|
-1,103
|
-828
|
-897
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-183
|
-3,457
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-28
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-5,166
|
-6,489
|
349
|
552
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,187
|
-6,527
|
-3,759
|
-1,295
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
9
|
22
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
145
|
-
|
100
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-180
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,000
|
-
|
-
|
0
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
73
|
4,099
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
6,800
|
1,994
|
-10,603
|
-2,412
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
2,000
|
2,000
|
600
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-12,600
|
-3,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-6
|
-3
|
-12
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
862
|
-9,476
|
7,523
|
741
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,143
|
10,619
|
3,095
|
2,354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,004
|
1,143
|
10,619
|
3,095
|