Công Ty
BVH ( HSX )
42 ()
  -  Tập đoàn Bảo Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Thu phí bảo hiểm gốc - - - -
  Thu phí nhận tái bảo hiểm - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
   Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Giảm phí Bảo hiểm - - - -
    Giảm phí hoạt động bảo hiểm gốc - - - -
    Giảm phí hoạt động nhận tái bảo hiểm - - - -
   Hoàn phí Bảo hiểm - - - -
    Hoàn phí bảo hiểm gốc - - - -
    Hoàn phí nhận tái bảo hiểm - - - -
   Các khoản giảm trừ khác - - - -
  Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học - - - -
  Thu hoa hồng nhượng tái Bảo Hiểm - - 224,978 188,041
  Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 733,447 790,839 -334,831 -45,067
   Thu nhận tái bảo hiểm - - - -
   Thu nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Thu khác (giám định, đại lý...) - - - -
  Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
  Chi bồi thường bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm - - - -
  Chi bồi thường nhận tái Bảo Hiểm, trả tiền bảo hiểm - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
   Thu bồi thường nhượng tái Bảo Hiểm - - - -
   Thu đòi người thứ ba bồi hoàn - - - -
   Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% - - - -
  Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại - - - -
  Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn - - - -
  Tăng (giảm) dự phòng bồi thường - - - -
  Số trích dự phòng dao động lớn trong năm - - - -
  Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
   Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc - - - -
    Chi hoa hồng bảo hiểm gốc - - - -
    Chi giám định tổn thất - - - -
    Chi đòi người thứ 3 - - - -
    Chi xử lý hàng bồi thường 100% - - - -
    Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm - - - -
    Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất - - - -
    Chi khác - - - -
   Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm - - - -
    Chi hoa hồng nhận tái bảo hiểm - - - -
    Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm - - - -
    Chi khác - - - -
   Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác - - - -
  Tổng chi trực tiếp hoạt động KDBH - - - -
  Lợi nhuận gộp hoạt động KDBH - - - -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 3,530,820 2,594,131
  Lơi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
  Chi hoạt động tài chính - - - -
   Dự phòng toán học trích lãi từ đầu tư - - - -
   Dự phòng chia lãi - - - -
   Chi khác hoạt động tài chính - - - -
  Lợi nhuận hoạt động tài chính 7,326,524 4,337,895 3,503,963 2,949,737
  Thu nhập hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lợi nhuận hoạt động khác - - -5,962 -4,968
  Tổng lợi nhuận kế toán 1,365,519 1,933,743 1,398,785 1,460,717
  Các khoản điều chỉnh tăng (+/-) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN - - - -
   Lãi mua công trái giáo dục - - - -
   Chia lãi từ vốn góp vào DN khác (đã nộp TTN) - - - -
   Các khoản lợi nhuận khác của TCty CP Bảo Minh - - - -
   Các khoản điều chỉnh tăng lợi nhuận chịu thuế - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế TNDN - - - -
  Dự phòng đảm bảo cân đối - - - -
  Lợi nhuận chịu thuế TNDN - - - -
  Thuế TNDN phải nộp+D173 - - 258,765 292,686
  Thuế TNDN hoãn lại phải trả - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -75,592 -120,921 -89,378 -93,206
  Lợi nhuận sau thuế TNDN 1,134,702 1,603,096 1,164,949 1,174,931
  Lãi trên cổ phiếu 1,570 2,286 1,651 1,489
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015