Công Ty
BVH ( HSX )
42 ()
  -  Tập đoàn Bảo Việt
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 5,769,443 3,312,821 3,980,220
     Lợi nhuận trước thuế - - -
     Điều chỉnh cho các khoản - - -
    Khấu hao TSCĐ - - -
    Các khoản dự phòng - 8,539,359 5,983,183
    Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 616 -2,407 -4,782
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,863,740 -4,702,485 -3,590,382
    Chi phí lãi vay 718,865 469,305 223,577
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,531,153 5,835,835 4,230,637
    Tăng giảm các khoản phải thu -2,593,856 -943,769 38,863
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải thu hoạt động khác - - -
     Phải thu/ trả đơn vị nội bộ - - -
    Tăng giảm hàng tồn kho - - -
    Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) 1,263,992 651,228 167,391
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - -
     Phải trả hoạt động khác - - -
     Phải trả cán bộ công nhân viên - - -
    Tăng giảm Chi phí trả trước - - -
    Tiền lãi vay đã trả -589,170 -405,432 -167,025
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -239,450 -340,807 -274,892
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -8,712,482 -6,880,337 -6,987,398
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -382,044 -77,039 -57,696
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,277 1,925 1,319
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -109,953 -669,896 -30,766
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 67,609 18,000 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - 4,185,544 3,107,618
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 3,847,227 4,197,344 3,837,191
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34,121,430 27,810,774 16,892,109
     Tiền chi trả nợ gốc vay -29,594,161 -23,069,165 -12,373,736
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -680,041 -544,265 -681,182
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 904,189 629,828 830,013
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 2,883,458 2,256,691 1,424,818
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,551 -3,062 1,860
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 2,159,413 3,789,197 2,883,458 2,256,691
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015