|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
5,769,443
|
3,312,821
|
3,980,220
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
8,539,359
|
5,983,183
|
Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
616
|
-2,407
|
-4,782
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,863,740
|
-4,702,485
|
-3,590,382
|
Chi phí lãi vay
|
718,865
|
469,305
|
223,577
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,531,153
|
5,835,835
|
4,230,637
|
Tăng giảm các khoản phải thu
|
-2,593,856
|
-943,769
|
38,863
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
1,263,992
|
651,228
|
167,391
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả cán bộ công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm Chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-589,170
|
-405,432
|
-167,025
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-239,450
|
-340,807
|
-274,892
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-8,712,482
|
-6,880,337
|
-6,987,398
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-382,044
|
-77,039
|
-57,696
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,277
|
1,925
|
1,319
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-109,953
|
-669,896
|
-30,766
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
67,609
|
18,000
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
4,185,544
|
3,107,618
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
3,847,227
|
4,197,344
|
3,837,191
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34,121,430
|
27,810,774
|
16,892,109
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,594,161
|
-23,069,165
|
-12,373,736
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-680,041
|
-544,265
|
-681,182
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
904,189
|
629,828
|
830,013
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,883,458
|
2,256,691
|
1,424,818
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,551
|
-3,062
|
1,860
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,159,413
|
3,789,197
|
2,883,458
|
2,256,691
|