2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,958,491 | 2,378,572 | 2,569,974 | 3,018,093 |
Giá vốn hàng bán | 2,326,444 | 1,782,278 | 2,057,124 | 2,578,001 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 632,047 | 596,294 | 512,850 | 440,091 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -49,227 | -48,204 | -46,377 |
Chi phí tài chính | - | 44,433 | 39,945 | 41,626 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 43,595 | 36,915 | 36,236 |
Chi phí bán hàng | 331,246 | 334,875 | 292,791 | 264,192 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 130,909 | 131,327 | 117,819 | 75,999 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 179,924 | 134,886 | 110,498 | 104,652 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -5,606 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 190,706 | 140,352 | 123,584 | 110,258 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 38,678 | 28,614 | 28,953 | 25,252 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 961 | -491 | -628 | -129 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 151,067 | 112,230 | 95,259 | 85,134 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 8,933 | 9,195 | 7,094 | 1,625 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 142,134 | 103,035 | 88,165 | 83,509 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,356 | 1,708 | 1,541 | 1,661 |