|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
112,308
|
118,216
|
219,952
|
-115,884
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
190,706
|
140,352
|
123,584
|
110,258
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
37,120
|
Các khoản dự phòng
|
-3,915
|
-479
|
-23,142
|
-20,107
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-81
|
100
|
731
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-54,826
|
-48,855
|
-47,540
|
-47,961
|
Chi phí lãi vay
|
46,733
|
43,595
|
36,915
|
36,236
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
239,170
|
194,880
|
138,815
|
115,546
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-61,099
|
-12,150
|
22,513
|
34,906
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,852
|
5,559
|
-19,200
|
41,045
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37,439
|
28,082
|
132,139
|
-219,304
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
13,205
|
-17,858
|
-16,620
|
-12,766
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-46,610
|
-42,825
|
-37,087
|
-36,053
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,927
|
-27,701
|
-28,861
|
-23,319
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-15,939
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-250,028
|
64,214
|
-131,121
|
-244,374
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-64,103
|
-81,563
|
-132,930
|
-64,732
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
475
|
1,263
|
2,384
|
15,978
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-970,000
|
-323,000
|
-930,000
|
-928,146
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
719,000
|
430,000
|
872,068
|
685,169
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
21,488
|
4,929
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64,601
|
37,514
|
35,869
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
148,112
|
-177,906
|
-203,374
|
167,784
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,812,406
|
1,967,314
|
2,973,606
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,924,339
|
-2,110,349
|
-2,735,439
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-80,243
|
-65,972
|
-60,339
|
-70,382
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
10,392
|
4,525
|
-114,543
|
-192,474
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
60,349
|
55,825
|
170,367
|
362,841
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-0
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
70,741
|
60,349
|
55,825
|
170,367
|