2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 903,920 | 1,033,309 | 1,005,651 | 800,126 |
Giá vốn hàng bán | 813,054 | 942,926 | 923,420 | 720,410 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 90,866 | 90,383 | 82,232 | 79,716 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,969 | -2,524 | -2,971 |
Chi phí tài chính | - | 16,136 | 16,852 | 16,107 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 16,136 | - | - |
Chi phí bán hàng | 33,433 | 19,635 | 14,757 | 14,966 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 34,105 | 30,551 | 30,640 | 31,674 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 10,467 | 28,030 | 22,507 | 19,940 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 15,342 | 27,895 | 31,188 | 22,033 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,209 | 5,288 | 5,822 | 4,562 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 106 | 401 | 783 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,027 | 22,206 | 24,583 | 17,472 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,024 | 3,434 | 3,693 | 2,250 |