|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-109,971
|
65,182
|
-7,851
|
-4,641
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
15,342
|
27,895
|
31,188
|
22,033
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
8,707
|
Các khoản dự phòng
|
-3,100
|
-2,139
|
-2,098
|
2,788
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,499
|
-3,941
|
-10,136
|
-2,971
|
Chi phí lãi vay
|
15,315
|
16,136
|
15,934
|
14,841
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,955
|
50,276
|
45,023
|
45,399
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
55,672
|
-167,357
|
-10,355
|
28,669
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-31,131
|
56,241
|
31,246
|
-65,801
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-151,236
|
140,093
|
-43,602
|
23,095
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,385
|
12,086
|
-3,224
|
-4,144
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-15,361
|
-16,248
|
-15,672
|
-15,123
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,300
|
-4,436
|
-7,027
|
-13,134
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-14,783
|
-36,558
|
9,283
|
-9,607
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,421
|
-18,034
|
-16,085
|
-12,511
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
316
|
-
|
12,581
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-20,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
17,800
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
125
|
-
|
10,200
|
1,500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,397
|
1,476
|
2,587
|
1,404
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
131,485
|
-9,469
|
4,437
|
-2,255
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
60,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
746,397
|
655,560
|
655,449
|
541,115
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-660,747
|
-651,810
|
-639,047
|
-532,545
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,166
|
-13,218
|
-11,966
|
-10,825
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
6,731
|
19,155
|
5,869
|
-16,504
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
49,089
|
29,934
|
24,065
|
40,569
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
55,820
|
49,089
|
29,934
|
24,065
|