Công Ty
VCC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinaconex 25
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -109,971 65,182 -7,851 -4,641
     Lợi nhuận trước thuế: 15,342 27,895 31,188 22,033
    Khấu hao tài sản cố định - - - 8,707
    Các khoản dự phòng -3,100 -2,139 -2,098 2,788
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,499 -3,941 -10,136 -2,971
    Chi phí lãi vay 15,315 16,136 15,934 14,841
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,955 50,276 45,023 45,399
    Tăng, giảm các khoản phải thu 55,672 -167,357 -10,355 28,669
    Tăng, giảm hàng tồn kho -31,131 56,241 31,246 -65,801
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -151,236 140,093 -43,602 23,095
    Tăng, giảm chi phí trả trước 2,385 12,086 -3,224 -4,144
    Tiền lãi vay đã trả -15,361 -16,248 -15,672 -15,123
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,300 -4,436 -7,027 -13,134
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -14,783 -36,558 9,283 -9,607
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,421 -18,034 -16,085 -12,511
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 316 - 12,581 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -20,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 17,800 - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 125 - 10,200 1,500
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,397 1,476 2,587 1,404
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 131,485 -9,469 4,437 -2,255
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 60,000 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 746,397 655,560 655,449 541,115
     Tiền chi trả nợ gốc vay -660,747 -651,810 -639,047 -532,545
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,166 -13,218 -11,966 -10,825
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 6,731 19,155 5,869 -16,504
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 49,089 29,934 24,065 40,569
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 55,820 49,089 29,934 24,065
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015