Công Ty
TAC ( HSX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 4,337,773 3,977,928 3,593,395 4,123,378
  Giá vốn hàng bán 3,773,926 3,603,760 3,240,464 3,694,421
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 563,846 374,168 352,930 428,958
  Doanh thu hoạt động tài chính - -18,694 -14,974 -18,074
  Chi phí tài chính - 16,547 11,182 8,646
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 16,011 9,036 7,693
  Chi phí bán hàng 354,660 224,458 226,236 320,018
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,283 70,027 44,898 42,306
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 159,577 81,829 85,588 76,062
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -3,643
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 166,145 83,841 87,286 79,704
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 41,577 25,815 17,428 16,327
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -8,188 -8,923 119 119
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 132,755 66,949 69,740 63,259
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,862 3,351 3,388 3,333
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015