Công Ty
TAC ( HSX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 336,500 86,107 3,860 -83,163
     Lợi nhuận trước thuế: 166,145 83,841 87,286 79,704
    Khấu hao tài sản cố định - - 32,957 33,153
    Các khoản dự phòng 6,233 848 961 3,596
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4 -1 8 -0
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -24,934 -18,064 -14,187 -632
    Chi phí lãi vay 15,891 16,011 9,036 7,693
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 199,322 117,917 116,062 123,514
    Tăng, giảm các khoản phải thu -36,932 -25,398 -23,500 29,491
    Tăng, giảm hàng tồn kho -41,378 78,869 17,555 -151,635
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 263,565 -44,862 -67,033 -60,341
    Tăng, giảm chi phí trả trước -3,682 -554 -1,276 -259
    Tiền lãi vay đã trả -15,789 -15,955 -8,949 -7,950
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27,297 -18,852 -24,251 -11,712
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,272
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -341,286 267,605 -259,954 -11,515
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,932 -10,069 -17,762 -12,195
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 30 - - 296
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -131,000 -423,500 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 386,000 168,500 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 3,840 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22,616 18,833 12,808 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -49,731 -67,664 24,773 -16,605
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 33,560 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 2,405,274 2,220,040 2,679,388
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -2,450,154 -2,136,445 -2,665,630
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -53,330 -22,784 -58,822 -30,363
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -54,517 286,048 -231,322 -111,282
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 349,902 63,854 295,184 406,466
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 1 -8 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 295,382 349,902 63,854 295,184
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015