Công Ty
TAC ( HSX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,568,036 1,193,883 1,225,982 1,209,437
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,423,015 1,035,438 1,049,673 1,018,513
Tiền và các khoản tương đương tiền 295,382 349,902 63,854 295,184
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 353,000 - 255,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 79,474
Trả trước cho người bán - 881 1,275 975
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 12,827 811 3,316 1,920
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho -2,720 - - 11,603
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 2,720 - - -11,603
Tài sản ngắn hạn khác 29,213 27,485 34,041 13,152
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,300 1,487 1,367 698
Thuế GTGT được khấu trừ 22,576 25,722 32,044 12,078
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,337 276 630 376
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 145,021 158,445 176,309 190,924
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,612 2,146 2,146
Tài sản cố định hữu hình 104,387 127,756 151,766 167,190
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 402,833 369,337 348,964 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 10,462 10,262 19,027 19,992
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,876 1,952 2,374 1,090
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 8,945 711 104
Chi phí trả trước dài hạn - 8,945 711 104
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,717 9,529 606 725
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,568,036 1,193,883 1,225,982 1,209,437
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 963,390 707,488 778,325 771,511
Nợ ngắn hạn 946,465 707,488 778,325 771,511
Vay và nợ ngắn hạn 320,564 350,524 395,404 311,810
Phải trả người bán - - - 401,398
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,426 16,289 4,906 11,366
Phải trả công nhân viên 71,024 38,382 26,493 26,008
Chi phí phải trả 70,498 33,277 2,862 2,951
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,563 2,751
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 16,925 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 16,925 - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 604,646 486,395 447,657 437,926
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 189,802
Thặng dư vốn cổ phần 27,306 - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 218,232 150,115 118,352 108,620
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,023 3,595 3,217 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015