|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,568,036
|
1,193,883
|
1,225,982
|
1,209,437
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,423,015
|
1,035,438
|
1,049,673
|
1,018,513
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
295,382
|
349,902
|
63,854
|
295,184
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
353,000
|
-
|
255,000
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
79,474
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
881
|
1,275
|
975
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
12,827
|
811
|
3,316
|
1,920
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-2,720
|
-
|
-
|
11,603
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
2,720
|
-
|
-
|
-11,603
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
29,213
|
27,485
|
34,041
|
13,152
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,300
|
1,487
|
1,367
|
698
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
22,576
|
25,722
|
32,044
|
12,078
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,337
|
276
|
630
|
376
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
145,021
|
158,445
|
176,309
|
190,924
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
2,612
|
2,146
|
2,146
|
Tài sản cố định hữu hình
|
104,387
|
127,756
|
151,766
|
167,190
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
402,833
|
369,337
|
348,964
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
10,462
|
10,262
|
19,027
|
19,992
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,876
|
1,952
|
2,374
|
1,090
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,945
|
711
|
104
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,945
|
711
|
104
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
17,717
|
9,529
|
606
|
725
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,568,036
|
1,193,883
|
1,225,982
|
1,209,437
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
963,390
|
707,488
|
778,325
|
771,511
|
Nợ ngắn hạn
|
946,465
|
707,488
|
778,325
|
771,511
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
320,564
|
350,524
|
395,404
|
311,810
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
401,398
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,426
|
16,289
|
4,906
|
11,366
|
Phải trả công nhân viên
|
71,024
|
38,382
|
26,493
|
26,008
|
Chi phí phải trả
|
70,498
|
33,277
|
2,862
|
2,951
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
3,563
|
2,751
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
16,925
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
16,925
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
604,646
|
486,395
|
447,657
|
437,926
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
189,802
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
27,306
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
218,232
|
150,115
|
118,352
|
108,620
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6,023
|
3,595
|
3,217
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|