Công Ty
TRA ( HSX )
50 ()
  -  Công ty Cổ phần Traphaco
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,870,442 1,998,334 1,974,002 1,650,722
  Giá vốn hàng bán 829,784 1,003,653 1,064,757 936,341
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,040,658 994,681 909,245 14,381
  Doanh thu hoạt động tài chính - -15,387 -9,007 -5,496
  Chi phí tài chính - 82,652 76,776 45,284
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 898 1,438 3,914
  Chi phí bán hàng 503,536 464,181 429,905 331,657
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 214,062 182,076 161,494 128,310
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 323,663 281,231 250,295 14,626
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 4,056
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -72 -218 -590
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 322,649 283,179 254,628 211,161
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 62,894 55,784 51,154 48,124
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -662 -830 -193 -328
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 260,417 228,226 203,667 163,365
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,314 17,630 22,701 17,546
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 241,103 210,596 180,967 145,818
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 5,351 6,097 4,725 5,910
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015