|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,509,702
|
1,377,454
|
1,296,523
|
1,132,049
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
745,856
|
841,551
|
965,856
|
803,375
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
160,904
|
204,507
|
345,098
|
292,169
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,600
|
10,600
|
2,000
|
1,989
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
182,470
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
118,238
|
54,711
|
32,851
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
46,977
|
34,325
|
19,702
|
12,213
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
636
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-636
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
70,290
|
29,419
|
8,693
|
21,178
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,939
|
4,472
|
1,870
|
2,615
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
37,369
|
24,844
|
6,743
|
5,292
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,239
|
103
|
80
|
753
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
743
|
-
|
-
|
12,518
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
763,846
|
535,902
|
330,667
|
328,674
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
491
|
691
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
491
|
691
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,334
|
18,540
|
16,857
|
16,118
|
Tài sản cố định hữu hình
|
640,988
|
206,597
|
195,901
|
198,372
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
260,804
|
224,469
|
208,027
|
173,576
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
44,463
|
38,599
|
39,412
|
37,298
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,249
|
264,028
|
57,379
|
47,529
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
6,028
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
500
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
982
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,582
|
3,267
|
3,996
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
5,582
|
3,267
|
3,996
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,737
|
2,075
|
1,244
|
1,051
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
982
|
NGUỒN VỐN
|
1,509,702
|
1,377,454
|
1,296,523
|
1,132,049
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
390,854
|
362,691
|
329,667
|
261,287
|
Nợ ngắn hạn
|
380,753
|
354,737
|
329,257
|
261,111
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
27,031
|
7,186
|
14,630
|
34,438
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
126,293
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,343
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
53,796
|
28,796
|
32,476
|
35,784
|
Phải trả công nhân viên
|
46,395
|
46,403
|
49,720
|
33,904
|
Chi phí phải trả
|
42,612
|
42,557
|
13,551
|
12,955
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
12,474
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
10,101
|
7,954
|
410
|
176
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
10,041
|
7,864
|
300
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,118,848
|
1,014,763
|
966,856
|
788,601
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
246,764
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
133,022
|
153,747
|
153,747
|
153,747
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
241,491
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
15,574
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
156,680
|
115,512
|
166,417
|
129,714
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,416
|
3,198
|
5,128
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
87,990
|
85,669
|
85,278
|
82,162
|