2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 20,486 | 7,029 | 5,620 | 10,551 |
Giá vốn hàng bán | 15,076 | 9,583 | 9,822 | 12,560 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 5,411 | -2,553 | -4,202 | -2,009 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,413 | -1,854 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,666 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 45 | - |
Chi phí bán hàng | - | 252 | 1,205 | 539 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,618 | 2,303 | 5,545 | 5,132 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,773 | -5,295 | -10,205 | -5,826 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -60 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,664 | -2,874 | -9,648 | -5,767 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,664 | -2,874 | -9,648 | -5,767 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,988 | -1,768 | - | -3,055 |