|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
10,399
|
-1,475
|
-9,756
|
-2,585
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,664
|
-2,874
|
-9,648
|
-5,767
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
686
|
Các khoản dự phòng
|
25
|
156
|
664
|
2,484
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-140
|
-1,977
|
-2,317
|
-1,854
|
Chi phí lãi vay
|
1,159
|
194
|
45
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,942
|
-4,304
|
-10,954
|
-4,450
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,155
|
276
|
1,448
|
4,113
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-231
|
683
|
-358
|
1,045
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,736
|
7,810
|
191
|
-3,469
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
393
|
-5,519
|
-38
|
176
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,286
|
-419
|
-45
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,373
|
-17,460
|
12,296
|
1,800
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-558
|
-19,437
|
-301
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,970
|
905
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,955
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
1,222
|
1,800
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
9,971
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
140
|
7
|
500
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,125
|
16,288
|
-
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
312
|
22,612
|
2,500
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,436
|
-6,325
|
-2,500
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,902
|
-2,647
|
2,540
|
-785
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
343
|
2,990
|
450
|
1,235
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,245
|
343
|
2,990
|
450
|