2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,047,185 | 913,262 | 813,446 | 745,613 |
Giá vốn hàng bán | 925,384 | 792,573 | 707,109 | 644,814 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 121,801 | 120,688 | 106,338 | 100,799 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,340 | -544 | -1,305 |
Chi phí tài chính | - | 49,199 | 46,043 | 45,537 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 48,749 | 45,377 | 44,716 |
Chi phí bán hàng | 17,917 | 23,177 | 24,623 | 22,235 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 20,973 | 23,262 | 23,125 | 23,346 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 26,509 | 26,390 | 13,091 | 10,987 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -109 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 27,504 | 26,143 | 13,301 | 11,095 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 5,932 | 5,521 | 3,050 | 2,607 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 21,572 | 20,622 | 10,251 | 8,489 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,524 | 1,581 | 845 | 710 |