|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
19,254
|
-30,493
|
-63,313
|
-22,900
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-57,227
|
-49,069
|
-45,939
|
-44,520
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,910
|
-4,259
|
-3,188
|
-2,793
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70,864
|
-121,027
|
-114,099
|
219,862
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-138,674
|
-29,857
|
-8,667
|
7,757
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-122,040
|
-27,626
|
-1,532
|
-925
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
14,151
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,732
|
-3,000
|
-16,083
|
-5,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
8,583
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,099
|
769
|
365
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
118,438
|
59,782
|
72,502
|
15,577
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
968,926
|
753,683
|
974,506
|
1,095,796
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-843,978
|
-691,536
|
-899,610
|
-1,080,219
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-2,393
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-982
|
-568
|
522
|
435
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,703
|
2,271
|
1,749
|
1,314
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
721
|
1,703
|
2,271
|
1,749
|