Công Ty
SPP ( HNX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Bao bì nhựa Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,153,313 1,034,969 839,974 739,473
TÀI SẢN NGẮN HẠN 848,225 784,702 659,893 542,375
Tiền và các khoản tương đương tiền 721 1,703 2,271 1,749
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,953 22,221 19,221 11,721
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 83,840
Trả trước cho người bán - 4,460 7,362 21,806
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 83,165 91,961 92,756 20,519
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 47,463 25,623 20,908 50,790
Chi phí trả trước ngắn hạn 47,463 19,618 20,690 24,786
Thuế GTGT được khấu trừ 0 6,005 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 218 26,004
TÀI SẢN DÀI HẠN 305,088 250,266 180,081 197,098
Các khoản phải thu dài hạn - 2,301 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,301 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,202 3,219 2,976
Tài sản cố định hữu hình 143,412 118,601 141,671 164,641
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 184,969 165,351 142,827 117,374
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 99,607 99,674 2,194 2,260
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,015 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 1,711 1,980
Tài sản dài hạn khác - 29,691 34,505 28,216
Chi phí trả trước dài hạn - 29,691 34,505 28,216
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 1,711 1,980
NGUỒN VỐN 1,153,313 1,034,969 839,974 739,473
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 881,122 780,269 604,170 510,161
Nợ ngắn hạn 842,033 680,577 577,154 454,750
Vay và nợ ngắn hạn 673,382 557,681 491,490 388,200
Phải trả người bán - - - 54,361
Người mua trả tiền trước - - - 717
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,862 2,828 2,495 2,457
Phải trả công nhân viên 5,811 4,996 3,833 4,030
Chi phí phải trả 169 130 104 196
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,350 4,778
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 39,089 99,692 27,016 55,411
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 17,956 81,296 2,211 2,211
Vay và nợ dài hạn 21,133 18,396 24,805 53,200
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 272,192 254,700 235,804 229,312
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 125,000
Thặng dư vốn cổ phần 61,933 81,494 81,494 81,494
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -12,174 -12,174 -12,174 -12,174
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 772
Quỹ dự phòng tài chính - - - 714
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 41,283 45,413 27,543 32,751
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,524 1 1 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015